Đơn hàng | Nơi làm việc | Số lượng tuyển | Ngành nghề | Lương |
---|---|---|---|---|
TTS Chế biến thực phẩm, 9 Nam, Lương > 38 triệu | Osaka | 9 Nam | Chế biến thực phẩm | 30-40 triệu đồng |
TTS Hàn, 9 Nam, Lương > 34 triệu | Hyogo | 9 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Sản xuất Plastic, 12 Nam, Lương > 36 triệu | Aichi | 12 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
[Đơn 1 năm] Đóng gói, 2 Nam, lương > 36 triệu | Aichi | 2 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS Chăn nuôi gia cầm, 1 Nữ, lương > 32 triệu | Wakayama | 1 Nữ | Nông nghiệp | 30-40 triệu đồng |
TTS Gia công kim loại tấm, 25 Nam, lương > 31 triệu | Fukuoka | 25 | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến thủy sản, 9 Nữ, lương >38 triệu | Chiba | 9 Nữ | Chế biến thực phẩm | 30-40 triệu đồng |
TTS Thủy sản không gia nhiệt, 48 Nữ, lương >34 triệu | Chiba | 48 Nữ | Chế biến thực phẩm | 30-40 triệu đồng |
TTS Gia công tinh nội thất, 4 Nam, Lương > 34 triệu | Mie | 4 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Gia công kim loại, 4 nam, lương > 37 triệu | Fukuoka | 30 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS Giàn giáo, 6 Nam, lương > 32 triệu | Hyogo | 6 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS đơn hàng Đúc, 6 Nam, lương > 35 triệu | Ishikawa | 6 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS Đặt đường ống, 4 Nam, lương > 37 triệu | Hyogo | 4 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến thực phẩm, 30 Nam, lương > 31 triệu | Ishikawa | 30 Nam | Chế biến thực phẩm | 30-40 triệu đồng |
[Tuyển gấp] TTS Chế biến thực phẩm, 7 Nữ | Nara | 7 Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
[Tuyển gấp] TTS Chế biến thực phẩm, 36 Nam Nữ | Osaka | 36 Nam Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
TTS Lái máy xây dựng, 3 Nữ, lương > 41 triệu | Hokkaido | 3 Nam | Xây dựng | 40-50 triệu đồng |
[Tuyển gấp] TTS Trồng hành tỏi, 1 Nữ, lương > 31 triệu | Kagawa | 1 Nữ | Nông nghiệp | 30-40 triệu đồng |
[Tuyển gấp] TTS Gia công cơ khí, 10 Nam, lương > 37 triệu | Osaka | 10 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS chăn nuôi bò, 1 Nam, lương > 32 triệu | Gunma | 1 Nam | Nông nghiệp | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến thực phẩm, 16 Nữ, lương > 32 triệu | Ibaraki | 16 Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
[Tuyển gấp] TTS Trồng nho, 1 Nữ, Lương > 31 triệu | Hyogo | 1 Nữ | Nông nghiệp | 30-40 triệu đồng |
Kỹ sư Điện, 3 Nam, lương > 44 triệu | Osaka | 3 Nam | Điện - Điện tử - Thông tin | 40-50 triệu đồng |
Tokutei Gia công, 5 nữ, lương > 42 triệu | Osaka | 5 Nữ | Chế tạo vật liệu | 40-50 triệu đồng |
Tokutei Nông nghiệp, 50 nam, lương > 50 triệu | Kumamoto | 20 Nam | Nông nghiệp | 50-60 triệu đồng |
Tokutei Nông nghiệp, 20 nam, lương > 50 triệu | Chiba | 20 Nam | Nông nghiệp | 50-60 triệu đồng |
TTS Gia công cơ khí, 4 nam, lương > 37 triệu | Gifu | 4 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến thực phẩm, 12 nữ, lương > 37 triệu | Hiroshima | 12 Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến thực phẩm, 2 nữ, lương > 32 triệu | Toyama | 2 Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
TTS Chế biến cơm hộp, 18 nữ, lương > 33 triệu | Ishikawa | 18 Nữ | Chế tạo thực phẩm, đồ uống | 30-40 triệu đồng |
TTS Giàn giáo, 5 nam, lương > 32 triệu | Aichi | 5 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Giàn giáo, 4 nam, lương > 32 triệu | Fukuoka | 4 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Giàn giáo, 6 nam, lương > 32 triệu | Ibaraki | 6 Nam | Xây dựng | 30-40 triệu đồng |
TTS Cơ khí 4, nam, lương > 37 triệu | Gifu | 4 Nam | Chế tạo vật liệu | 30-40 triệu đồng |
Tokutei Điều dưỡng, 10 nữ, lương >45 triệu | Chiba | 10 Nữ | Hộ lý, điều dưỡng | 40-50 triệu đồng |
Tokutei Xây dựng, 5 nam, lương >40 triệu/ tháng | Kagoshima | 5 Nam | Xây dựng | 40-50 triệu đồng |
Tokutei Điều dưỡng, 15 nữ, lương >45 triệu/ tháng | Okayama | 15 Nữ | Hộ lý, điều dưỡng | 40-50 triệu đồng |
TTS Chăn nuôi lợn, 5 nam, lương >37 triệu | Osaka | 5 Nam | Nông nghiệp | 30-40 triệu đồng |